Bơm chìm hỏa tiễn năng lượng 4DC

Dùng để cấp nước từ giếng hoặc hồ chứa, sử dụng trong gia đình, trong các ứng dụng dân dụng và công nghiệp, tưới vườn và thủy lợi.

Hotline: 0907 111 717

Tư vấn kĩ thuật: 0938 344 566

MÃ HÀNG ĐIỆN ÁP DÒNG ĐIỆN  HỌNG NƯỚC RA KÍCH THƯỚC(mm) TRỌNG LƯỢNG(kg)
P M T P M T
4DC2/3 30V 8.3A 42/49 294 322 616 2.5 5.4 7.9
4DC2/5 60V 343 332 675 2.9 5.9 8.8
4DC2/7 90V 392 342 734 3.3 6.4 9.7
4DC2/9 120V 441 352 793 3.8 6.9 10.7
4DC3/4 60V 330 332 662 2.7 5.9 8.6
4DC3/6 90V 383 342 725 3.1 6.4 9.5
4DC3/8 120V 436 352 788 3.7 6.9 10.6
4DC4/3 60V 314 332 646 2.6 5.9 8.5
4DC4/4 90V 341 342 683 2.8 6.4 9.2
4DC4/6 120V 396 352 748 3.2 6.9 10.1

Bảng kích thước và trọng lượng máy bơm

Ứng dụng máy bơm chìm hỏa tiễn năng lượng 4DC

Khai thác nước từ giếng hoặc hồ chứa.
Khai thác nước trong hộ gia đình, các hoạt động dân dụng và công nghiệp.
Cung cấp nước trong nông nghiệp và thủy lợi.

Điều kiện vận hành

Nhiệt độ chất lỏng lớn nhất lên đến + 35ºC.
Hàm lượng cát tối đa: 0,25 %.
Độ sâu tối đa: 20m.
Đường kính tối thiểu 4DC: 110mm.

Động cơ và bơm

Động cơ DC hoặc động cơ DC không chổi than
Máy bơm có thiết kế vỏ bọc mạnh mẽ.
Tiêu chuẩn kích thước NEMA
Dung sai đường cong theo ISO 9906.

MÃ HÀNG ĐIỆN ÁP DÒNG ĐIỆN  CÔNG SUẤT LƯU LƯỢNG
KW m³/h 0 0.6 1.2 1.8 2.4 3.0 3.6 4.2 4.8 5.4 6.0
l/min 0 10 20 30 40 50 60 70 80 90 100
4DC2/3 30V 8.3A 0.25 H(m) 41 35 29 23 18 13 8 3
4DC2/5 60V 0.5 68 58 48 39 30 22 13 6
4DC2/7 90V 0.75 95 81 68 54 42 30 19 8
4DC2/9 120V 1 122 104 87 70 54 39 24 10
4DC3/4 60V 0.5 52 46 41 35 30 25 20 15 10
4DC3/6 90V 0.75 78 69 61 53 44 37 29 22 15
4DC3/8 120V 1 104 92 81 70 59 49 39 29 20
4DC4/3 60V 0.5 39 36 33 30 27 25 22 20 17 15 13
4DC4/4 90V 0.75 52 48 44 40 36 33 29 26 23 19 17
4DC4/6 120V 1 78 72 66 60 54 49 44 39 34 29 25

 

Các thành phần Vật liệu
Vỏ guồng cánh Stainless steel
Khớp nối 1.Cast-Iron     2.Cast-Cu ASTM C85500
3.AISI 304 SS
Ống thoát 1.Cast-Iron     2.Cast-Cu ASTM C85500
3.AISI 304 SS
Hộp cánh bơm Plastic.ABS
Cánh bơm Plastic.POM
Trục 1.AISI 304 SS     2.AISI 410 SS
Khớp nối trục 1.Thép cacbon     2.AISI 304 SS
Vòng chặn AISI 304 SS
Vỏ động cơ 1.AISI 201 SS     2.AISI 304 SS
Đầu guồng Cast-Iron
Đế đỡ 1.AISI 304 SS     2.AISI 410 SS
Phớt bơm Graphite-Ceramic
Trục động cơ AISI 303 SS-ASTM 1045/5140
Bạc đạn C&U
Vật liệu từ tính Ferrite
Bình luận